Đậu Đỏ Tương Tư |
Hoàng Mai
|
Đậu Đỏ Tương Tư |
弦断情绝(Cung Đàn Vỡ Đôi) |
Hoàng Mai
|
Hoàng Mai |
普通的红豆(Đậu Đỏ Tương Tư) |
Hoàng Mai
|
普通的红豆(Đậu Đỏ Tương Tư) |
你唱给谁听(Em Hát Ai Nghe) |
Hoàng Mai
|
Hoàng Mai |
故江情 |
Hoàng Mai
|
故江情 |
明月千里照故人(Ánh trăng ngàn dặm) 伴奏 |
Hoàng Mai
|
明月千里照故人(Ánh trăng ngàn dặm) |
绿地黄花(Tôi Thấy Hoa Vàng Trên Cỏ Xanh) |
Hoàng Mai
|
New Vietnam |
明月千里照故人(Ánh trăng ngàn dặm) |
Hoàng Mai
|
明月千里照故人(Ánh trăng ngàn dặm) |
真爱 (中文版) |
Hoàng Mai
|
真爱 (中文版) |
人间好年华(Nhân gian hảo niên hoa) |
Hoàng Mai
|
人间好年华(Nhân gian hảo niên hoa) |
Ánh trăng ngàn dặm(明月千里照故人) |
Hoàng Mai
|
Ánh trăng ngàn dặm(明月千里照故人) |
红鸾弄(Hồng loan lộng) |
Hoàng Mai
|
红鸾弄(Hồng loan lộng) |
红鸾弄(Hồng loan lộng) 伴奏 |
Hoàng Mai
|
红鸾弄(Hồng loan lộng) |
Thì Thôi (就算没有你) |
Hoàng Mai
|
Thì Thôi (就算没有你) |